Tiếng Anh có nhiều
loại câu hỏi có những chức năng và mục đích khác nhau. Trong câu hỏi, trợ động
từ hoặc động từ “to
be” bao giờ cũng đứng trước chủ ngữ. Nếu không có trợ động từ hoặc động từ
“to be“, ta phải dùng dạng thức “do, does, did“ như một trợ động
từ để thay thế. Sau các động từ hoặc trợ động từ đó, phải dùng động chính từ ở
dạng nguyên thể không có “to“. Thời và thể của câu hỏi chỉ được chia bởi trợ
động từ, chứ không phải động từ chính.
1. Câu hỏi Yes/ No
Trợ động từ
be
do, does, did
|
+ chủ ngữ (S)
|
+ động từ + ….?
|
Sở dĩ ta gọi là như vậy vì khi trả lời,
dùng Yes/No. Nhớ
rằng khi trả lời:
– Yes, S + trợ động
từ/ to be
– No, S + trợ động
từ/ tobe + not.
Ví dụ:
Isn’t Mary going to school
today? -> Yes, she is.
Was Mark sick yesterday?
-> No, he was not.
Have you seen this movie
before? -> Yes, I have.
Will the committee decide on the
proposal today? -> No, it won’t.
2. Câu hỏi lấy thông
tin (information question)
Đối với loại câu hỏi này, câu trả lời không thể đơn giản là “yes” hay “no” mà phải có thêm thông tin. Chúng thường dùng các từ nghi
vấn, chia làm 3 loại sau:
2.1. Who hoặc What: câu
hỏi chủ ngữ
Đây là câu hỏi khi muốn biết chủ ngữ hay chủ thể của hành động.
Who/ What
|
+ động từ (V) + …… ?
|
Ví dụ:
Something happened lastnight => What happened
last night?
Someone opened the door. => Who opened the
door?
2.2. Whom hoặc What: câu
hỏi tân ngữ
Đây là các câu hỏi dùng khi muốn biết tân ngữ hay đối tượng tác
động của hành động
Whom/ What
|
+ trợ động từ (do/ did/ does)
|
+ S + V + …..?
|
Lưu ý: Nhớ rằng trong tiếng Anh viết bắt buộc
phải dùng whom mặc
dù trong tiếng Anh nói có thể dùng who thay cho whom trong
mẫu câu trên.
Ví dụ:
George bought something at
the store. => What did George buy at the
store?
Ana knows someone from UK. => Whom does Ana know from UK?
Ana knows someone from UK. => Whom does Ana know from UK?
2.3 When, Where,
How và Why: Câu hỏi bổ ngữ
Dùng khi muốn biết nơi chốn, thời gian, lý do, cách thức của
hành động.
When/ where/
why/ how
|
+ trợ động từ
(be, do, does, did)
|
+ S + V + bổ ngữ
(+ tân ngữ)?
|
Ví dụ:
How did Maria get to school today?
When did he move to London?
Why did she leave so early?
3. Câu hỏi phức
(embedded question)
Là câu hoặc câu hỏi chứa trong nó một câu hỏi khác. Câu có hai
thành phần nối với nhau bằng một từ nghi vấn (question word). Động từ ở mệnh đề
thứ hai (mệnh đề nghi vấn) phải đi sau và chia theo chủ ngữ, không được đảo vị
trí như ở câu hỏi độc lập.
S + V + question word( từ để hỏi) +
S + V
|
Ví dụ: The authorities can’t
figure out why the plane landed at the wrong airport.
We haven’t assertained where the meeting will take place.
Trong trường hợp câu hỏi phức là một câu hỏi, áp dụng mẫu câu
sau:
Trợ động từ + S + V + question word
+ S + V
|
Ví dụ:
Do you know where he went?
Could you tell me what time it is?
Question word có thể là một từ, cũng có thể là
một cụm từ như: whose + noun, how many, how much, how long, how often, what
time, what kind.
Ví dụ:
I have no idea how long the
interview will take.
Do you know how often the
bus runs at night?
Can you tell me how far the museum is from the store?
4. Câu hỏi đuôi (tag
questions)
Trong câu hỏi đuôi, người đặt câu hỏi đưa ra một mệnh đề (mệnh
đề chính) nhưng không hoàn toàn chắc chắn về tính đúng / sai của mệnh đề đó, do
vậy họ dùng câu hỏi dạng này để kiểm chứng về mệnh đề đưa ra.
Ví dụ:
He should stay in bed, shouldn’t he? (Anh
ấy nên ở yên trên giường, có phải không?)
She has been studying English for two years, hasn’t she?
There are only twenty-eight days in February, aren’t there?
It’s raining now, isn’t it? (Trời vẫn
còn mưa, phải không?)
You and I talked with the professor yesterday, didn’t we?
You won’t be leaving for now, will you?
Jill and Joe haven’t been to VN, have they?
Câu hỏi đuôi chia làm hai thành phần
tách biệt nhau bởi dấu phẩy theo quy tắc sau:
- Sử dụng trợ động từ giống như ở mệnh đề chính để làm phần đuôi
câu hỏi. Nếu không có trợ động từ thì dùng do, does, did để
thay thế.
- Nếu mệnh đề chính ở thể khẳng định thì phần đuôi ở thể phủ
định và ngược lại.
- Thời của động từ ở đuôi phải theo thời của động từ ở mệnh đề
chính.
- Chủ ngữ của mệnh đề chính và của phần đôi là giống nhau. Đại
từ ở phần đuôi luôn phải để ở dạng chủ ngữ .
- Phần đuôi nếu ở dạng phủ định thì thường được rút gọn (n’t). Nếu không rút gọn
thì phải theo thứ tự: trợ động từ + S + not? (VD: He saw
it yesterday, did he not?)
- Động từ “have“ có
thể là động từ chính, cũng có thể là trợ động từ. Khi nó là động từ chính của
mệnh đề trong tiếng Anh Mỹ thì phần đuôi phải dùng trợ động từ “do, does hoặc did”. Tuy nhiên,
trong tiếng Anh Anh thì bạn có thể dùng chính “have” như một trợ động từ trong trường hợp này.
Ví dụ:
You have got two children, haven’t you?
(British English)
You have two children, don’t you? (American
English)
- “There
is, there are“ và
“it is“ là các chủ
ngữ giả nên phần đuôi được phép dùng lại there hoặc it giống như trường hợp đại từ làm chủ ngữ.