Đại từ dùng để thay thế danh từ nhằm tránh lặp lại danh từ.
Trong Tiếng Anh có 5 loại đại từ với các chức năng sử dụng khác nhau: nhân
xưng (personal),sở hữu (possessive), phản thân (reflexive), chỉ định
(demonstrative), bấtđịnh (indefinite), quan hệ (relative), nghi
vấn (interrogative). Thêm đó, đại từ cũng đóng vai trò chủ từ, giới từ và bổ
ngữ trong câu. Chúng ta hãy cùng tìm hiễu chi tiết nhé.
1. Định nghĩa đại từ
Đại
từ là từ thay thế cho danh từ.
2. Phân loại và cách sử dụng của đại từ
2.1. Đại từ nhân xưng (Personal pronouns)
Gồm:
Chủ
ngữ
|
Tân
ngữ
|
||
Số ít:
|
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
I
you he/she/it |
me
you him/her/it |
Số nhiều:
|
ngôi thứ nhất
ngôi thứ hai ngôi thứ ba |
we
you they |
us
you them |
• Chức
năng:
– “I,
you, it, he, she, we, they” có thể là chủ ngữ của động từ:
Ví dụ: They have lived here for 3 years. (Họ đã sống ở đây
được 3 năm rồi.)
– “Me,
him, her, us, them” có thể là tân ngữ trực tiếp của động từ.
Ví dụ: These flowers are really nice. Tom likes them.
(Những bông hoa này thật đẹp.Tom thích chúng)
– “Me,
him, her, us, them” có thể là tân ngữ gián tiếp của động từ.
Ví dụ: Kate gives some money. (Kate đưa cho tôi ít tiền.)
Hoặc tân
ngữ của giới từ:
Ví dụ: We could do it without them. (Không có họ
chúng tôi cũng có thể làm được việc đó).
2.2. Đại từ bất định (Indefinite pronouns)
•
Gồm:
Nhóm
kết hợp với some: something, someone, somebody.
Nhóm
kết hợp với any: anything, anyone, anybody.
Nhóm
kết hợp với every: everything, everyone, everybody.
Nhóm
kết hợp với no: nothing, no one, nobody.
Nhóm
độc lập gồm các từ: all, one, none, other, another, much, less, (a) few,
(a) little, enough, each, either, neither.
•
Một số trong các đại từ trên đây cũng có thể được dùng như tính từ. Khi ấy
người ta gọi chúng là tính từ bất định (indefinite adjectives). Đó là các
từ any, some, every, no, all, one, none, other, another, much, less, (a)
few, (a) little, enough, each, either, neither.
2.3. Đại từ sở hữu (Possessive pronouns)
•
Gồm: mine, yours, hers, his, ours, yours, theirs
•
Đại từ sở hữu = tính từ sở hữu + danh từ.
Ví dụ:
This is our room = this is ours. (Đây là phòng của chúng tôi)
You’ve got my pen. Where’s yours? (Bạn vừa cầm bút của tớ.
Bút của bạn đâu rồi?)
2.4. Đại từ phản thân (Reflexive pronouns)
•
Gồm: myself, yourself, himself, herself, itself, ourselves, yourselves,
themselves
Chú ý: “ourselves, yourselves, themselves” là hình thức
số nhiều.
• Chức
năng:
–
Làm tân ngữ của động từ khi chủ ngữ và tân ngữ là cùng một người:
Ví dụ:
I cut myself. (Tự tôi cắt)
Tom and Ann blamed themselves for the accident. (Tom và Ann
đã tự chịu trách nhiệm về vụ tai nạn)
–
Được sử dụng như trường hợp trên sau động từ + giới từ:
Ví dụ:
He spoke to himself. (Anh ấy tự nhủ)
Look after yourself. (Hãy tự chăm sóc bản thân)
–
Được sử dụng như các đại từ nhấn mạnh danh từ hoặc đại từ:
Ví dụ: The King himself gave her the medal. (Chính
quốc vương đã trao huy chương cho cô ấy)
Chúng thường nhấn mạnh chủ ngữ của câu và được đặt sau nó: Ann
herself opened the door. (Tự Ann đã mở cửa)
Khi chúng nhấn mạnh các danh từ khác, chúng được đặt ngay
sau danh từ đó: I saw Tom himself. (Tôi đã nhìn thấy đích thị là Tom)
–
Được sử dụng như các tân ngữ sau giới từ:
Ví dụ: I did it by myself. ( Tự tôi đã mua nó )
2.5. Đại từ quan hệ (Relative pronouns)
• Gồm: who, whom, which, that, whose,…
• Chức năng:
– Who,
that, which làm chủ ngữ:
Ví dụ: The man who robbed has been arrested. (Người
đàn ông ăn trộm đã vừa bị bắt)
–
Làm tân ngữ của động từ:
Ví dụ: The man whom I saw told me to come back today.
(Người đàn ông tôi nhìn thấy nói chuyện với bạn hôm nay trở lại)
– Theo sau giới từ:
Ví dụ: The ladder on which I was standing began to
slip. (Chiếc thang khi mà bạn đang đứng đã bắt đầu tuột xuống)
Tuy nhiên, giới từ cũng có thể chuyển xuống cuối mệnh đề:
Ví dụ: The ladder which I was standing on began to slip.
–
Hình thức sở hữu (whose + danh từ):
Ví
dụ: The film is about a spy whose wife betrays him. (Bộ phim nói về 1 điệp
viên, người vợ đã phản bội anh ta).
• Chú
ý:
when
=in/on which
Where
= in/at which
Why = for which
Why = for which
Ví
dụ: The day on which they arrived. (Ngày họ đến)
2.6.
Đại từ chỉ định (Demonstrative pronouns)
•
Gồm: this, that, these, those…
•
Tính từ chỉ định (demonstrative adjectives) “this, that” và số nhiều của chúng
là “these, those” được dùng trước danh từ nhằm xác định vị trí của danh từ ấy
đối với người nói.
Khi
những tính từ này được dùng độc lập, không có danh từ theo sau, nó trở thành
đại từ chỉ định (demonstrative pronouns).
•
Ngoài việc thay thế cho một danh từ, đại từ chỉ định còn cho người nghe khái
niệm gần hơn hay xa hơn về thời gian hoặc khoảng cách.
Ví
dụ:
Could
you give me that book, please? (Làm ơn lấy cho tôi quyển sách đó với?)
2.7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
2.7. Đại từ nghi vấn (Interrogative pronouns)
•
Gồm: who, whom, whose, what, which
•
Chức năng:
– Làm chủ ngữ: Who keeps the keys? (Ai đã cầm chùm chìa
khóa?)
– Làm tân ngữ của động từ: Who did you see? (Ai đã trông
thấy bạn?)